Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四肺類
有肺類 ゆうはいるい
(động vật học) loài chân bụng có phổi
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
肺|肺臓 はい|はいぞー
lung
肺 はい
phổi
肺胞性肺炎 はいほうせいはいえん
viêm phổi phế nang
綿肺 めんはい
bệnh bụi phổi bông( byssinosis)