Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四萬部寺
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
萬 よろず
10,000; mười nghìn (được sử dụng trong những tài liệu hợp pháp)
四部作 よんぶさく しぶさく
tetralogy
四部衆 しぶしゅ
four orders of Buddhist followers (monks, nuns, male lay devotees and female lay devotees)
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay