四部作
よんぶさく しぶさく「TỨ BỘ TÁC」
☆ Danh từ
Tetralogy

四部作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 四部作
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
四部衆 しぶしゅ
four orders of Buddhist followers (monks, nuns, male lay devotees and female lay devotees)
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước