Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四葉さな
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
四葉 よつば
Cỏ 4 lá
四つ葉 よつば
Cỏ 4 lá
四葉塩竈 よつばしおがま ヨツバシオガマ
Chamisso's lousewort (Pedicularis chamissonis var. japonica)
四つ葉のクローバー よつばのクローバー よっつはのクローバー
cỏ ba lá bốn lá cây
四角四面な人 しかくしめんなひと
người quá nghiêm túc, người quá chăm chỉ
逆さ言葉 さかさことば
từ nói ngược (như 「月の鏡」và 「鏡の月, 「たね」và「ねた」, dùng khi nói đùa hay dùng như mật khẩu riêng của một nhóm người); từ trái nghĩa
四 し よん よ スー
bốn.