四行連
よんぎょうれん「TỨ HÀNH LIÊN」
☆ Danh từ
Quatrain

四行連 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 四行連
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
ソれん ソ連
Liên xô.
連行 れんこう
Áp giải (tội phạm, kẻ tình nghi...)
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung