Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四足
四足獣 しそくじゅう
động vật 4 chân
四足動物 しそくどうぶつ
động vật 4 chân
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
四本足 よんほんあし
bốn chân, có bốn chân
四つ足 よつあし よっつあし
bốn chân (động vật)
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
四 し よん よ スー
bốn.
四角四面 しかくしめん
hình vuông