Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四辻公遠
四辻 よつつじ よつじ
nơi hai đường gặp và cắt nhau; ngã tư
四つ辻 よつつじ
ngã tư
辻辻 つじつじ
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
辻 つじ
đường phố; crossroad
六公四民 ろくこうよんみん
land-tax rate during the Edo period (the government took 60 percent of the year's rice crop and the farmers kept 40 percent)
四公六民 しこうろくみん
chế độ thuế "Bốn phần công, sáu phần dân"