Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四連続積数
連続関数 れんぞくかんすう
(toán học) hàm liên tục
不連続関数 ふれんぞくかんすー
hàm số không liên tục
連続 れんぞく
liên tục
連続する整数 れんぞくするせーすー
số nguyên liên tiếp
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
積数 せきすう
tích số.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.