Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四鏡
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
鏡 かがみ
cái gương; gương; gương soi; đèn
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
四 し よん よ スー
bốn.
鏡匣 きょうこう
hộp gương
鏡藷 かがみいも
Metaplexis japonica (một loài thực vật có hoa trong họ La bố ma)