Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四門出遊
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
四脚門 しきゃくもん よつあしもん
style of temple gate featuring four supporting pillars and a gabled roof
門出 かどで しゅと
ngưỡng cửa cuộc đời
出門 しゅつもん でもん
sự ra ngoài, sự đi ra ngoài; cổng ra vào
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
門出茸 かどでたけ
nấm bản rộng, xòe tròn
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.