Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四面半六面体
被削面 ひ削面
mặt gia công
六面体 ろくめんたい
lục lăng.
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
四面体 しめんたい よんめんてい
khối bốn mặt, tứ diện
正六面体 せいろくめんたい
hình lục giác đều, khối lập phương
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
正四面体 せいしめんたい
Tứ diện đều
四面 しめん
bốn bể