回
かい「HỒI」
☆ Counter
Lần
電子メール
を1
日
_
回チェック
する
Kiểm tra thư điện tử ~ lần một ngày
一日
(いちにち)_
回歯
を
磨
く(
歯磨
きをする)
Đánh răng ~ lần mỗi ngày
次回
〜を
訪問
する
折
に(
人
)に
会
いたいと
思
う
Hy vọng được gặp ai đó trong dịp đến thăm ~ lần tiếp theo .

Từ đồng nghĩa của 回
noun