回る
まわる もとおる「HỒI」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Đi quanh; quay; chuyển hồi; quá (thời gian)
今
は10
時
を
少
し〜ったところだ。
Bây giờ đã quá 10 giờ một chút.
地球
は
太陽
を〜。
Trái đất quay quanh mặt trời.
Xoay
Xoáy.

Từ đồng nghĩa của 回る
verb
Bảng chia động từ của 回る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 回る/まわるる |
Quá khứ (た) | 回った |
Phủ định (未然) | 回らない |
Lịch sự (丁寧) | 回ります |
te (て) | 回って |
Khả năng (可能) | 回れる |
Thụ động (受身) | 回られる |
Sai khiến (使役) | 回らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 回られる |
Điều kiện (条件) | 回れば |
Mệnh lệnh (命令) | 回れ |
Ý chí (意向) | 回ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 回るな |
回る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 回る
下回る したまわる
để (thì) ít hơn hơn; để (thì) thấp hơn hơn
見回る みまわる
đội tuần tra; việc tuần tra, cuộc bay tác chiến thường xuyên, đi tuần tra
出回る でまわる
để xuất hiện trên thị trường; để là chuyển động
上回る うわまわる
vượt quá, vượt trên
敵に回る てきにまわる
đối địch
頭が回る あたまがまわる
đầu óc rối bời
嗅ぎ回る かぎまわる
thăm dò, nhúng tay vào chuyện gì đó
見て回る みてまわる
xem xung quanh, nhìn xung quanh