見回る
みまわる「KIẾN HỒI」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Đội tuần tra; việc tuần tra, cuộc bay tác chiến thường xuyên, đi tuần tra

Bảng chia động từ của 見回る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見回る/みまわるる |
Quá khứ (た) | 見回った |
Phủ định (未然) | 見回らない |
Lịch sự (丁寧) | 見回ります |
te (て) | 見回って |
Khả năng (可能) | 見回れる |
Thụ động (受身) | 見回られる |
Sai khiến (使役) | 見回らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見回られる |
Điều kiện (条件) | 見回れば |
Mệnh lệnh (命令) | 見回れ |
Ý chí (意向) | 見回ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 見回るな |