敵に回る
てきにまわる「ĐỊCH HỒI」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Đối địch

Bảng chia động từ của 敵に回る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 敵に回る/てきにまわるる |
Quá khứ (た) | 敵に回った |
Phủ định (未然) | 敵に回らない |
Lịch sự (丁寧) | 敵に回ります |
te (て) | 敵に回って |
Khả năng (可能) | 敵に回れる |
Thụ động (受身) | 敵に回られる |
Sai khiến (使役) | 敵に回らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 敵に回られる |
Điều kiện (条件) | 敵に回れば |
Mệnh lệnh (命令) | 敵に回れ |
Ý chí (意向) | 敵に回ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 敵に回るな |