Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
再帰的定義 さいきてきていぎ
định nghĩa đệ quy
帰納的定義 きのーてきてーぎ
định nghĩa quy nạp
回帰的 かいきてき
đệ quy
回帰 かいき
hồi quy
定義 ていぎ
định nghĩa; sự định nghĩa
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay