回想録
かいそうろく「HỒI TƯỞNG LỤC」
☆ Danh từ
Hồi ký.

回想録 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 回想録
回想 かいそう
hồi tưởng; sự hồi tưởng; sự nhớ lại; nhớ lại; sự hình dung lại; hình dung lại
随想録 ずいそうろく
cố gắng; tập hợp (của) hỗn hợp nghĩ
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
回想シーン かいそうシーン
cảnh hồi tưởng, đoạn dẫn, cảnh dẫn (đoạn văn hoặc cảnh trong vở kịch mô tả những sự việc xảy ra trước màn chính)
回想記 かいそうき
tự truyện, hồi ký