Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
回数券 かいすうけん
cuốn sổ vé; tập vé; tập sổ vé
妊娠回数 にんしんかいすー
số lần mang thai
経産回数 けーさんかいすー
lần đẻ
出現回数 しゅつげんかいすう
số lần xuất hiện
被引用回数 ひいんようかいすう
chỉ số trích dẫn, số lần bài báo được trích dẫn bởi bài báo khác
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.