回数券
かいすうけん「HỒI SỔ KHOÁN」
☆ Danh từ
Cuốn sổ vé; tập vé; tập sổ vé
回数券
1
冊
1 tập sổ vé
回数券
を
下
さい
Hãy đưa cho tôi cuốn sổ vé
この
回数券
はどの
地下鉄路線
でも
使
えます
Cuốn sổ vé này có thể sử dụng được ở bất kỳ tuyến đường tầu điện ngầm nào
