Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
数回
すうかい
vài lần
多数回 たすうかい
nhiều lần
年数回 ねんすうかい
vài lần trong năm
複数回 ふくすうかい
số nhiều (số)
補数回路 ほすうかいろ
bộ bù
計数回路 けいすうかいろ
mạch đếm
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
「SỔ HỒI」
Đăng nhập để xem giải thích