Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
回春 かいしゅん
Sự trở lại của mùa xuân; hiện tượng hồi xuân; hồi xuân; hồi phục; khỏi bệnh; trẻ ra
回想録 かいそうろく
hồi ký.
回顧録 かいころく
hồi ký
回春剤 かいしゅんざい
trẻ lại đại diện
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay