Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
自動回送表示 じどうかいそうひょうじ
hiển thị chuyển tiếp tự động
動軸回転表示 どうじくかいてんひょうじ
màn hình quay trục lái
回送IPメッセージ表示 かいそうアイピーメッセージひょうじ
forwarded ip-message indication