Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
公衆回線網 こうしゅうかいせんもう
mạng công cộng
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
電線網 でんせんもう
đường dây điện.