Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
車用回路/ユニット くるまようかいろ/ユニット
đường dây/đơn vị điện cho xe hơi.
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
回路 かいろ
mạch kín; mạch đóng
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.