Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
ブランコ/ハンモック ブランコ/ハンモック
đùi gà / võng.
箱ブランコ はこブランコ
swing seat, swing with usu. two facing seats (playground equipment)
ブランコ
cái đu.
cái xích đu
回転 かいてん
sự xoay chuyển; sự xoay vòng; sự quay vòng
転回 てんかい
sự quay; sự xoay vòng