回転信用払い
かいてんしんようばらい かいてんしんようはらい
☆ Danh từ
Sự thanh toán xoay vòng

回転信用払い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 回転信用払い
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
未払費用 みはらいひよう 未払費用
.+ Thương mục trong tài khoản của một công ty được ghi như một khoản nợ của các dịch vụ đã sử dụng nhưng chưa được thanh toán.
トラック用回転灯 トラックようかいてんとう
đèn xoay báo hiệu cho xe tải
回転モップ用ヘッドスペア かいてんモップようヘッドスペア
linh kiện cho cây lau nhà xoay
回転 かいてん
sự xoay chuyển; sự xoay vòng; sự quay vòng
転回 てんかい
sự quay; sự xoay vòng
アンドかいろ アンド回路
mạch AND