Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
回転盤 かいてんばん
bàn xoay.
円盤 えんばん
đĩa
回転楕円体 かいてんだえんたい
hình phỏng cầu, hình tựa cầu
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).