Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 回転準位
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
標準回転灯 ひょうじゅんかいてんとう
đèn xoay tiêu chuẩn
転位 てんい
sự chuyển vị; sự sắp xếp lại
回転位置検出 かいてんいちけんしゅつ
sự cảm biến vị trí quay
回転位置感知 かいてんいちかんち
sự cảm biến vị trí quay
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
回転 かいてん
sự xoay chuyển; sự xoay vòng; sự quay vòng