回転率
かいてんりつ「HỒI CHUYỂN SUẤT」
☆ Danh từ
Tỷ lệ luân chuyển

回転率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 回転率
総資本回転率(総資産回転率) そーしほんかいてんりつ(そーしさんかいてんりつ)
Turnover of total capital used(Turnover of total asset)
商品回転率 しょうひんかいてんりつ
tỷ lệ xoay vòng sản phẩm thương mại
総資本回転率 そーしほんかいてんりつ
vòng quay tổng tài sản
株主資本回転率 かぶぬししほんかいてんりつ
tỷ suất quay vòng vốn cổ đông
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
回転 かいてん
sự xoay chuyển; sự xoay vòng; sự quay vòng
転回 てんかい
sự quay; sự xoay vòng