Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
回転翼 かいてんよく
rotary wing, rotor
回転機 かいてんき
cơ xoay, Rôtato
回転変流機 かいてんへんりゅうき かいてんぺんりゅうき
bộ biến đổi dòng điện xoay chiều
回転炒め機 かいてんいためき
máy xào
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực