Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
公転速度 こうてんそくど
tốc độ quỹ đạo
転送速度 てんそうそくど
tốc độ gửi đi
回線速度 かいせんそくど
tốc độ đường truyền số
データ転送速度 データてんそうそくど
tốc độ chuyển dữ liệu
回転角度センサ かいてんかくどセンサ
cảm biến góc quay