Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
回避 かいひ
sự tránh; sự tránh né
デッドロック回避 デッドロックかいひ
sự tránh bế tắc
リスク回避 りすくかいひ
sợ rủi ro, giảm rủi ro
回避的 かいひてき
evasive
学習 がくしゅう
đèn sách
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
アンドかいろ アンド回路
mạch AND