Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 因州和紙
和紙 わし
giấy Nhật
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than
インディアかみ インディア紙
giấy tàu bạch.
かーぼんかみ カーボン紙
giấy cạc-bon.
アートし アート紙
giấy bọc; giấy nghệ thuật
カーボンし カーボン紙
Giấy than
因州弁 いんしゅうべん
dialects of Japanese spoken in Eastern Tottori prefecture
和唐紙 わとうし
loại giấy dày của Nhật Bản giống như giấy của Trung Quốc (từ cuối thời Edo trở đi)