因果因縁
いんがいんねん「NHÂN QUẢ NHÂN DUYÊN」
☆ Danh từ
Quan hệ nhân quả

因果因縁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 因果因縁
因縁 いんねん いんえん
nhân duyên
因果 いんが
nhân quả
悪因縁 あくいんねん
số mệnh, nhân duyên xấu; ác duyên; mối quan hệ không thể tách rời được
因果性 いんがせい
tính nhân quả
因果者 いんがもの いんがしゃ
người vận đen; người bị báo ứng
因果律 いんがりつ
luật nhân quả; nguyên lý nhân quả
十二因縁 じゅうにいんねん
mười hai ràng buộc, mười hai ham muốn
謂れ因縁 いわれいんねん
nguồn gốc, lịch sử