因果律
いんがりつ「NHÂN QUẢ LUẬT」
☆ Danh từ
Luật nhân quả; nguyên lý nhân quả

因果律 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 因果律
因果 いんが
nhân quả
因果因縁 いんがいんねん
Quan hệ nhân quả
因果性 いんがせい
tính nhân quả
因果者 いんがもの いんがしゃ
người vận đen; người bị báo ứng
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
原因結果 げんいんけっか
nguyên nhân, quan hệ nhân quả, thuyết nhân quả
因果関係 いんがかんけい
quan hệ nhân quả
三世因果 さんぜいんが
luật nhân quả chi phối ba thế hệ trong quá khứ, hiện tại và tương lai