Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陸団子虫 おかだんごむし オカダンゴムシ
bọ cuốn chiếu (bề ngoài giống ve đất)
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
団扇虫 うちわむし ウチワムシ うちわちゅう
cẩn thận người hâm mộ
団子 だんご
viên kẹo; bánh bao; bánh bột
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
土団子 つちだんご ツチダンゴ どだんご
vấy bùn bánh
泥団子 どろだんご
viên bi bằng đất, quả bóng bùn