Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
団子虫 だんごむし
con rận gỗ
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
団扇虫 うちわむし ウチワムシ うちわちゅう
cẩn thận người hâm mộ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
団子 だんご
viên kẹo; bánh bao; bánh bột