Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
団栗 どんぐり
quả sồi, hạt dẻ
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
団栗の背比べ どんぐりのせくらべ
không có những đặc trưng nổi bật; không có nhiều khác biệt so với cái khác
栗 くり クリ
hạt dẻ
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
戦戦栗栗 せんせんりつりつ せんせんくりくり
run sợ với sự sợ hãi