団栗の背比べ
どんぐりのせくらべ
☆ Cụm từ
Không có những đặc trưng nổi bật; không có nhiều khác biệt so với cái khác

団栗の背比べ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 団栗の背比べ
背比べ せいくらべ せくらべ
so sánh chiều cao, so sánh độ dài
団栗 どんぐり
quả sồi, hạt dẻ
団栗眼 どんぐりまなこ どんぐりめ
mắt to tròn
どんぐりの背比べ どんぐりのせいくらべ
Kẻ tám lạng người nửa cân
比べ くらべ
(thể dục,thể thao) cuộc thi; trận đấu, trận giao tranh
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
背赤栗鼠猿 せあかりすざる セアカリスザル
khỉ sóc trung Mỹ (là một loài động vật có vú trong họ Cebidae, bộ Linh trưởng)