Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
団栗の背比べ
どんぐりのせくらべ
không có những đặc trưng nổi bật
背比べ せいくらべ せくらべ
so sánh chiều cao, so sánh độ dài
団栗 どんぐり
quả sồi, hạt dẻ
団栗眼 どんぐりまなこ どんぐりめ
mắt to tròn
どんぐりの背比べ どんぐりのせいくらべ
Kẻ tám lạng người nửa cân
比べ くらべ
(thể dục,thể thao) cuộc thi; trận đấu, trận giao tranh
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
比べ物 くらべもの
xứng đáng (của) sự so sánh
Đăng nhập để xem giải thích