団欒
だんらん「ĐOÀN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sum họp, đoàn viên

Bảng chia động từ của 団欒
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 団欒する/だんらんする |
Quá khứ (た) | 団欒した |
Phủ định (未然) | 団欒しない |
Lịch sự (丁寧) | 団欒します |
te (て) | 団欒して |
Khả năng (可能) | 団欒できる |
Thụ động (受身) | 団欒される |
Sai khiến (使役) | 団欒させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 団欒すられる |
Điều kiện (条件) | 団欒すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 団欒しろ |
Ý chí (意向) | 団欒しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 団欒するな |
団欒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 団欒
一家団欒 いっかだんらん
gia đình đoàn viên; đoàn tụ gia đình
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
欒樹 もくげんじ モクゲンジ
Koelreuteria paniculata (một loài thực vật có hoa trong họ Bồ hòn)
朱欒 ざぼん ザボン
 bưởi,
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
団 だん
toán.