Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 団野村
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
アメリカ野戦奉仕団 あめりかやせんほうしだん
Dịch vụ Phát thanh & Truyền hình Lực lượng Mỹ