困り事
こまりごと「KHỐN SỰ」
☆ Danh từ
Vấn đề rắc rối

困り事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 困り事
困難な仕事 こんなんなしごと
việc khó.
困り者 こまりもの こまりしゃ
vô dụng; người khờ dại; phiền toái; lo lắng
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
困り抜く こまりぬく
cực kỳ khó khăn
困り切る こまりきる
vô cùng bối rối
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
困厄 こんやく
khổ sở; khó khăn; hoạn nạn