困り者
こまりもの こまりしゃ「KHỐN GIẢ」
☆ Danh từ
Vô dụng; người khờ dại; phiền toái; lo lắng

Từ đồng nghĩa của 困り者
noun
困り者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 困り者
困窮者 こんきゅうしゃ
người nghèo khó; người nghèo khổ; ngưòi cùng khốn.
貧困者 ひんこんしゃ
người nghèo
帰宅困難者 きたくこんなんしゃ
gặp sự cố khi trở về nhà, sự cố trên đường vê
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
困り事 こまりごと
vấn đề rắc rối
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.