Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
囲碁 いご
cờ vây; cờ gô
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
在位 ざいい
tại vị.
囲碁三級 いごさんきゅう
hàng dãy (thứ) ba trong cờ vây
女流文学者 じょりゅうぶんがくしゃ
quý bà (của) những bức thư
一の位 いちのくらい
đơn vị chữ số
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.