Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
囲碁 いご
cờ vây; cờ gô
記録 きろく
ký
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
囲碁三級 いごさんきゅう
hàng dãy (thứ) ba trong cờ vây
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
記録係 きろくがかり
Máy ghi âm, máy ghi hình ảnh