図学
ずがく「ĐỒ HỌC」
☆ Danh từ
Môn đồ họa, môn đồ hình; thiết bị dồ họa/hình

図学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 図学
地図学 ちずがく
bản đồ học
系図学 けいずがく
phả hệ học (sự nghiên cứu)
系図学と紋章学 けーずがくともんしょーがく
genealogy and heraldry
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.