Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 図形素結合子
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
エミッタ結合素子 エミッタけつごうそし
logic ghép nối emitter
電荷結合素子 でんかけつごうそし
cảm biến ccd
図形要素 ずけいようそ
phần tử đồ họa
結合子 けつごうし けつごうこ
hiệp hội
水素結合 すいそけつごう
hydrogen bond
線形結合 せんけいけつごう
tổ hợp tuyến tính