Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
図抜けている
ずぬけている
để (thì) nổi bật
図抜ける
ずぬける
vượt qua mức độ bình thường
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
抜け抜け ぬけぬけ
trắng trợn, trơ trẽn, mặt dày
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.
抜ける ぬける
rời khỏi; rút lui
抜け出る ぬけでる
rời khỏi, lẻn ra, rời đi...
見抜ける みぬける
nhìn thấu
垢抜ける あかぬける
tao nhã, tinh tế, sành điệu, tươm tất, quý phái