図星に当たる
ずぼしにあたる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Đánh con bò đực có mắt

Bảng chia động từ của 図星に当たる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 図星に当たる/ずぼしにあたるる |
Quá khứ (た) | 図星に当たった |
Phủ định (未然) | 図星に当たらない |
Lịch sự (丁寧) | 図星に当たります |
te (て) | 図星に当たって |
Khả năng (可能) | 図星に当たれる |
Thụ động (受身) | 図星に当たられる |
Sai khiến (使役) | 図星に当たらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 図星に当たられる |
Điều kiện (条件) | 図星に当たれば |
Mệnh lệnh (命令) | 図星に当たれ |
Ý chí (意向) | 図星に当たろう |
Cấm chỉ(禁止) | 図星に当たるな |
図星に当たる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 図星に当たる
図に当たる ずにあたる
như mong đợi; đúng ý đồ; đúng mục đích
に当たる にあたる
đương nhiên
星図 せいず
dán sao bản đồ
図星 ずぼし
Nhằm mục đích; đánh dấu; trí tưởng tượng
任に当たる にんにあたる
đảm trách nhiệm vụ, đảm nhiệm
火に当たる ひにあたる
tự sưởi ấm bằng lửa
風に当たる かぜにあたる
để (thì) trơ trọi để cuốn
番に当たる ばんにあたる
có (sự) ở trọ (của) ai đó; đang trực