Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 図星でしょ☆
星図 せいず
dán sao bản đồ
図星 ずぼし
Nhằm mục đích; đánh dấu; trí tưởng tượng
星座図 せいざず
bản đồ thiên văn
図星を指す ずぼしをさす
đoán đúng, đoán trúng, đoán chính xác
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
図図しい ずうずうしい
trơ trẽn, mặt dày, vô liêm sỉ
図星に当たる ずぼしにあたる
đánh con bò đực có mắt
でしょう でしょ
có lẽ.